"Cross the stream where it is shallowest"
- Làm người phải đắn phải đo, phải cân nặng nhẹ phải dò nông sâu
"Love me little, love me long"
- Càng thắm thì càng chóng phai, thoang thoảng hoa nhài càng đượm thơm lâu
"Nightingales will not sing in a case"
- Thà làm chim sẻ trên cành, còn hơn sống kiếp hoàng oanh trong lồng
"Never say die"
- Chớ thấy sóng cả mà ngã tay chèo
"Constant dripping wears away stone "
- Nước chảy đá mòn
"Men make houses, women make homes"
- Đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm
"The proof of the pudding is in the eating"
- Đường dài mới biết ngựa hay
"So many men, so many minds"
- Chín người, mười ý
"Fine words butter no parsnips"
- Có thực mới vực được đạo
"Too many cooks spoil the broth"
- Lắm thầy nhiều ma
"Carry coals to Newcastle"
- Chở củi về rừng
"Nothing ventured, nothing gained"
- Phi thương bất phú
"Still waters run deep"
- Tẩm ngẩm tầm ngầm mà đấm chết voi
"Make your enemy your friend"
- Hóa thù thành bạn
"Stronger by rice, daring by money "
- Mạnh vì gạo, bạo vì tiền
"Words must be weighed, not counted"
- Uốn lưỡi bảy lần trước khi nói
"Never do things by halves "
- Ăn đến nơi, làm đến chốn
"Fire proves gold, adversity proves men"
- Lửa thử vàng, gian nan thử sức
"Live on the fat of the land"
- Ngồi mát ăn bát vàng
"Empty vessels make the most sound"
- Thùng rỗng kêu to
"Words are but Wind"
- Lời nói gió bay
"Make a mountain out of a molehill"
- Việc bé xé to
"When the blood sheds, the heart aches "
- Máu chảy, ruột mềm
"Every Jack has his Jill"
- Nồi nào vung nấy/Ngưu tầm ngưu, mã tầm mã/Rau nào sâu nấy
"More haste, less speed"
- Giục tốc bất đạt
"Don't let the fox guard the hen house"
- Giao trứng cho ác
"Beauty dies and fades away"
- Cái nết đánh chết cái đẹp
"The higher you climb, the greater you fall"
- Trèo cao té đau
"The higher you climb, the greater you fall"
- Trèo cao té đau
"Walls have ears"
- Tai vách mạch rừng
"Silence is golden"
- Im lặng là vàng
"He who excuses himself, accuses himself "
- Có tật giật mình
"So much to do, so little done"
- Lực bất tòng tâm
"Prevention is better than cure"
- Phòng bệnh hơn chữa bệnh
"Beating around the bush"
- Vòng vo tam quốc
"Don't trouble trouble till trouble troubles you "
- Sinh sự, sự sinh
"United we stand, divided we fall "
- Đoàn kết thì sống, chia rẽ thì chết
"A fault confessed is half redressed"
- Biết nhận lỗi là sửa được lỗi
"Calamity is man's true touchstone "
- Vô hoạn nạn bất anh hùng
"A word is enough to a wise "
- Người khôn nói ít hiểu nhiều
"Every little helps "
- Góp gió thành bão
"Diamond cut diamond"
- Vỏ quýt dày có móng tay nhọn
"No bees, no honey; no work, no money "
- Tay làm hàm nhai, tay quai miệng trễ
"A penny saved, a penny gained"
- Đồng tiền tiết kiệm là đồng tiền kiếm được
"In for a penny, in for a pound "
- Được voi đòi tiên
"Everything is good in its season "
- Măng mọc có lứa, người ta có thì
"Adversity brings wisdom"
- Cái khó ló cái khôn
"Look before you leap"
- Cẩn tắc vô ưu
"A rolling stone gathers no moss"
- Một nghề thì sống, đống nghề thì chết
"Poverty parts friends"
- Giàu sang lắm kẻ lại nhà, khó nằm giữa chợ chẳng ma nào tìm